 | (sinh vật học, sinh lý học) sérum |
|  | huyết thanh kết tủa |
|  | séroprécipitation |
|  | liệu pháp huyết thanh (y học) |
|  | sérothérapie; sérumthérapie |
|  | Liệu pháp huyết thanh miễn dịch (y học) |
|  | séropatténuation |
|  | phản ứng huyết thanh |
|  | séroréactions |
|  | phép chẩn đoán huyết thanh |
|  | sérodiagnostic |
|  | tiên lượng huyết thanh |
|  | séropronostic |